Có 2 kết quả:

告之 gào zhī ㄍㄠˋ ㄓ告知 gào zhī ㄍㄠˋ ㄓ

1/2

gào zhī ㄍㄠˋ ㄓ

phồn & giản thể

gào zhī ㄍㄠˋ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to inform

Bình luận 0